|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc cách
 | [đặc cách] | |  | exceptionally; especially | |  | Äặc cách thăng thưởng | | To be exceptionally promoted |
Exceptionally, especially Äặc cách thăng thưởng To be exceptionally promoted
|
|
|
|